Navara
Phiên bản và giá
Thiết bị bao gồm
- Dung tích xy lanh: 2,488 (cc)
- Công suất cực đại: 161/3600 (Hp/rpm)
- Mô men xoắn cực đại: 403/2000 (Nm /rpm)
- Chỗ ngồi: 5 chỗ
- Hệ thống truyền động: 2WD
- Hộp số: Với chế độ chuyển số tay
- Công suất cực đại (HP/rpm)
161/3,600
- Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
403/2,000
- Tỷ số nén
15:01
- Loại nhiên liệu
Dầu
- Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
6.3
- Góc thoát trước/sau (độ)
33/26
- Hộp số
Số tự động 7 cấp với chế độ chuyển số tay
- Hệ thống truyền động
1 cầu / 2WD
- Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) mm
5,255 x 1,850 x 1,815
- Kích thước tổng thể thùng xe (Dài x Rộng x Cao) mm
1,470 x 1,480 x 470
- Chiều dài cơ sở (mm)
3,150
- Kích thước mâm xe
Mâm đúc 18 inch
- Khoảng sáng gầm xe (mm)
225
- Trọng lượng không tải (kg)
1,880
- Trọng lượng toàn tải (kg)
2,875
- Đèn pha
Halogen
- Giá nóc
Có
- Màn hình hiển thị đa chức năng
Màn hình tiêu chuẩn
- Hệ thống lái
Trợ lực thủy lực với chế độ kiểm soát tốc độ quay động cơ
- Gương chiếu hậu trong xe
Chống chói tự động
- Ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng
- Ghế bên
Chỉnh tay 4 hướng
- Hệ thống âm thanh
Màn hình màu 8", AM/FM, AUX, USB, Bluetooth, tích hợp Apple Carplay & Android Auto
- Điều hòa
Chỉnh tay, với chức năng lọc bụi bẩn
- Hệ thống quạt gió cho hàng ghế sau
Có
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có
- Camera lùi
Có
- Túi khí
2 túi khí
- Cấu trúc Zone Body
Có
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Có
Thiết bị bao gồm
- Dung tích xy lanh: 2,488 (cc)
- Công suất cực đại: 188/3600 (Hp/rpm)
- Mô men xoắn cực đại: 450/2000 (Nm /rpm)
- Chỗ ngồi: 5 chỗ
- Hệ thống truyền động: 4WD
- Hộp số: Số tự động 7 cấp
- Công suất cực đại (HP/rpm)
188/3,600
- Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
450/2,000
- Tỷ số nén
15:01
- Loại nhiên liệu
Diesel
- Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
6.3
- Góc thoát trước/sau (độ)
32.4/26.7
- Hộp số
Số tự động 7 cấp với chế độ chuyển số tay
- Hệ thống truyền động
2 cầu bán thời gian với nút chuyển cầu điện tử
- Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) mm
5,255 x 1,850 x 1,820
- Kích thước tổng thể thùng xe (Dài x Rộng x Cao) mm
1,470 x 1,485 x 470
- Chiều dài cơ sở (mm)
3,150
- Kích thước mâm xe
Mâm đúc 18 inch
- Khoảng sáng gầm xe (mm)
230
- Trọng lượng không tải (kg)
2,002
- Trọng lượng toàn tải (kg)
2,910
- Đèn pha
LED với chức năng tự động bật tắt
- Giá nóc
Có
- Màn hình hiệu ứng 3D
Có
- Đèn chiếu sáng ban ngày
Có (LED)
- Chế độ đèn dẫn đường
Có
- Màn hình hiển thị đa chức năng
Màn hình hiệu ứng 3D
- Hệ thống lái
Trợ lực thủy lực với chế độ kiểm soát tốc độ quay động cơ
- Gương chiếu hậu trong xe
Chống chói tự động tích hợp la bàn
- Ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng
- Ghế bên
Chỉnh tay 4 hướng
- Hệ thống âm thanh
Màn hình màu 8", AM/FM, AUX, USB, Bluetooth, tích hợp Apple Carplay & Android Auto
- Điều hòa
Tự động, 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn
- Hệ thống quạt gió cho hàng ghế sau
Có
- Chìa khóa thông minh
Có
- Khởi động bằng nút bấm
Có
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có
- Camera lùi
Có
- Túi khí
7 túi khí
- Cấu trúc Zone Body
Có
- Hệ thống kiểm soát cân bằng động / VDC
Có
- Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh / ABLS
Có
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / HSA
Có
- Hệ thống kiểm soát đổ đèo / HDC
Có
- Hệ thống kiểm soát độ bám đường / TCS
Có
- Hệ thống kiểm soát hành trình
Có
- Camera 360
Có
- Khóa vi sai điện tử cầu sau
Có